Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng FHuấn luyện viên: Raúl Gutiérrez
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Raúl Gudiño | (1996-04-22)22 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
2 | 2HV | Francisco Calderón | (1996-05-29)29 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | UNAM | ||
3 | 2HV | Salomón Wbias | (1996-03-09)9 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
4 | 2HV | Pedro Terán | (1996-07-24)24 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Atlas | ||
5 | 2HV | Osvaldo Rodríguez | (1996-09-10)10 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
6 | 3TV | Erich Hernández | (1996-03-16)16 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
7 | 3TV | Luis Hernández | (1996-02-10)10 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
8 | 3TV | José Almanza | (1996-02-24)24 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
9 | 4TĐ | Alejandro Díaz | (1996-01-27)27 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | América | ||
10 | 4TĐ | Marco Granados | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Guadalajara | ||
11 | 3TV | Iván Ochoa | (1996-08-13)13 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Pachuca | ||
12 | 1TM | Édson Reséndez | (1996-01-12)12 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Monterrey | ||
13 | 2HV | José Robles | (1996-07-16)16 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | UNAM | ||
14 | 2HV | Érick Aguirre | (1997-02-23)23 tháng 2, 1997 (16 tuổi) | Morelia | ||
15 | 2HV | Christian Tovar | (1996-01-13)13 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
16 | 3TV | Ulises Rivas | (1996-01-25)25 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | Santos Laguna | ||
17 | 3TV | Jonh González | (1996-08-30)30 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | América | ||
18 | 3TV | Omar Govea | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | América | ||
19 | 4TĐ | Ulises Jaimes | (1996-04-20)20 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Morelia | ||
20 | 4TĐ | Víctor Zúñiga | (1996-03-21)21 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Cruz Azul | ||
21 | 1TM | Antonio Torres | (1996-05-23)23 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Chivas Guadalajara |
Huấn luyện viên: Manu Garba
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Dele Alampasu | (1996-12-24)24 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Football College Academy | ||
2 | 2HV | Musa Muhammed | (1996-10-31)31 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | FC Heart Academy | ||
3 | 2HV | Samuel Okon | (1996-12-15)15 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Greater Tomorrow Academy | ||
4 | 3TV | Akinjide Idowu | (1996-09-09)9 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Nath Boys Academy | ||
5 | 2HV | Denis Nya | (1996-12-01)1 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Canaan Football Academy | ||
6 | 2HV | Aliyu Abubakar | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Mutunchi Academy | ||
7 | 3TV | Habib Makanjuola | (1999-04-19)19 tháng 4, 1999 (14 tuổi) | Chelsea | ||
8 | 3TV | Abdullahi Alfa | (1996-07-29)29 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Football College Academy | ||
9 | 4TĐ | Success Isaac | (1996-01-07)7 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | BJ Foundation Academy | ||
10 | 4TĐ | Kelechi Iheanacho | (1996-10-03)3 tháng 10, 1996 (17 tuổi) | Taye Academy | ||
11 | 3TV | Musa Yahaya | (1997-12-16)16 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Mutunchi Academy | ||
12 | 3TV | Chigozi Obasi | (1998-06-15)15 tháng 6, 1998 (15 tuổi) | Fosla Academy | ||
13 | 3TV | Saviour Godwin | (1996-08-22)22 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | El-Kadme Academy | ||
14 | 2HV | Chidiebere Nwakali | (1996-12-26)26 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Shuttle Spots Academy | ||
15 | 2HV | Raymond Japhet | (1997-05-28)28 tháng 5, 1997 (16 tuổi) | NFF U-15 | ||
16 | 1TM | Abdulazeez Abubakar | (1999-07-20)20 tháng 7, 1999 (14 tuổi) | Nath Boys Academy | ||
17 | 4TĐ | Chidera Ezeh | (1997-10-02)2 tháng 10, 1997 (16 tuổi) | River Lane Academy | ||
18 | 4TĐ | Taiwo Awoniyi | (1997-08-12)12 tháng 8, 1997 (16 tuổi) | Imperial Academy | ||
19 | 2HV | Zaharaddeen Bello | (1997-12-21)21 tháng 12, 1997 (15 tuổi) | Dabo Babes Academy | ||
20 | 3TV | Baba Salihu | (1997-08-10)10 tháng 8, 1997 (16 tuổi) | Rangers Academy Bida | ||
21 | 1TM | Francis Uzoho | (1998-10-28)28 tháng 10, 1998 (14 tuổi) | Aspire Academy |
Huấn luyện viên: Muwafaq Zaidan
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Haidar Faisal | (1996-10-23)23 tháng 10, 1996 (16 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
2 | 2HV | Alaa Mhawi | (1996-06-03)3 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
3 | 2HV | Ahmad Nadhim | (1996-07-10)10 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
4 | 2HV | Mahdi Abdul-Zahra | (1996-03-17)17 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
5 | 2HV | Mustafa Sameer | (1996-09-29)29 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
6 | 2HV | Ali Qasim | (1996-03-05)5 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | Al-Mina'a | ||
7 | 4TĐ | Sherko Karim | (1996-05-25)25 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | Al-Shorta | ||
8 | 3TV | Bashar Rasan | (1996-12-22)22 tháng 12, 1996 (16 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
9 | 3TV | Amjad Khairi | (1996-06-16)16 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
10 | 3TV | Mohammed Salam Enad(c) | (1996-02-06)6 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | Al-Kahraba | ||
11 | 3TV | Amjad Attwan | (1997-03-12)12 tháng 3, 1997 (16 tuổi) | Naft Maysan | ||
12 | 3TV | Ali Essam | (1996-11-26)26 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Diyala | ||
13 | 3TV | Yassir Ammar | (1997-01-31)31 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Kahraba | ||
14 | 4TĐ | Ahmad Abdul-Abbas | (1996-04-28)28 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | Al-Quwa Al-Jawiya | ||
15 | 2HV | Ali Saleh Mahdi | (1996-08-06)6 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Al-Sinaa | ||
16 | 3TV | Fahad Kareem | (1996-08-02)2 tháng 8, 1996 (17 tuổi) | Al-Sinaa | ||
17 | 4TĐ | Sajad Hussein | (1998-09-09)9 tháng 9, 1998 (15 tuổi) | Baghdad | ||
18 | 3TV | Samer Majed Abdul-Malek | (1996-06-15)15 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | Al-Zawra'a | ||
19 | 2HV | Mustafa Maan | (1997-01-15)15 tháng 1, 1997 (16 tuổi) | Al-Talaba | ||
20 | 1TM | Mohammed Shaker | (1996-09-28)28 tháng 9, 1996 (17 tuổi) | Diyala | ||
21 | 1TM | Alaa Qasim | (1996-11-10)10 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | Naft Maysan |
Huấn luyện viên: Roland Larsson[9]
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Sixten Mohlin | (1996-01-17)17 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 11 | 0 | Malmö FF |
2 | 2HV | Jakob Bergman | (1996-01-02)2 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 17 | 1 | IFK Göteborg |
3 | 2HV | Ali Suljić | (1997-09-18)18 tháng 9, 1997 (16 tuổi) | 12 | 1 | Motala AIF |
4 | 2HV | Sebastian Ramhorn | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | 19 | 0 | Kalmar FF |
5 | 2HV | Johan Ramhorn | (1996-05-03)3 tháng 5, 1996 (17 tuổi) | 16 | 0 | Kalmar FF |
6 | 2HV | Noah Sonko Sundberg | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | 15 | 2 | AIK |
7 | 2HV | Linus Wahlqvist | (1996-11-11)11 tháng 11, 1996 (16 tuổi) | 21 | 1 | IFK Norrköping |
8 | 3TV | Elias Andersson (c) | (1996-01-31)31 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 21 | 4 | Helsingborgs IF |
9 | 4TĐ | Valmir Berisha | (1996-06-06)6 tháng 6, 1996 (17 tuổi) | 10 | 6 | Halmstads BK |
10 | 3TV | Erdal Rakip | (1996-02-13)13 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 9 | 0 | Malmö FF |
11 | 3TV | Anton Salétros | (1996-04-12)12 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 21 | 2 | AIK |
12 | 1TM | Hampus Strömgren | (1996-07-08)8 tháng 7, 1996 (17 tuổi) | 9 | 0 | Mjällby AIF |
13 | 3TV | Viktor Nordin | (1996-01-18)18 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 14 | 1 | Hammarby IF |
14 | 3TV | Isak Ssewankambo | (1996-02-27)27 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 18 | 2 | Chelsea |
15 | 4TĐ | Gentrit Citaku | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 17 | 5 | IFK Norrköping |
16 | 4TĐ | Gustav Engvall | (1996-04-29)29 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 19 | 6 | IFK Göteborg |
17 | 4TĐ | Mirza Halvadžić | (1996-02-15)15 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 24 | 3 | Malmö FF |
18 | 4TĐ | Christer Lipovac | (1996-03-07)7 tháng 3, 1996 (17 tuổi) | 19 | 6 | Karlslunds IF |
19 | 2HV | Linus Fridolf | (1996-01-14)14 tháng 1, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | Trelleborgs FF |
20 | 4TĐ | Carlos Strandberg | (1996-04-14)14 tháng 4, 1996 (17 tuổi) | 0 | 0 | BK Häcken |
21 | 1TM | Tim Erlandsson | (1996-02-25)25 tháng 2, 1996 (17 tuổi) | 1 | 0 | Halmstads BK |
Thực đơn
Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 Bảng FLiên quan
Danh Danh sách quốc gia có chủ quyền Danh pháp hai phần Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh Danh sách tập phim Doraemon (2005–2014) Danh sách tập phim Naruto Shippuden Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan Danh sách phim điện ảnh Doraemon Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_thế_giới_2013 http://www.cbf.com.br/Not%C3%ADcias/Todas/2013/10/... http://www.canadasoccer.com/canada-selects-21-for-... http://www.fifadata.com/document/FU17/2013/pdf/FU1... http://www.latribuna.hn/2013/09/11/valladares-defi... http://www.jfa.or.jp/eng/topics/2013/252.html http://atlas-lions.nl/news.php?item=1607460/ https://www.fifa.com/u17worldcup/teams/team=188896... https://web.archive.org/web/20140811000047/http://... https://web.archive.org/web/20150924012630/http://... https://svenskfotboll.se/landslag/p96/arkiv/landsl...